Lý Thuyết Triển Vọng (Prospect Theory) Và Cách Đánh Giá Rủi Ro

Table of Contents
THÔNG BÁO BÀI VIẾT MỚI

Nghe tên có thể lạ, nhưng thực tế nó giúp chúng ta hiểu được vì sao đôi khi con người đưa ra những quyết định tài chính “không giống ai,” đặc biệt khi đối mặt với rủi ro và lợi ích.

Nếu bạn đã từng sợ mất tiền hơn cả niềm vui có được số tiền tương đương, thì lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), được nghiên cứu bởi Daniel KahnemanAmos Tversky, chính là lời giải thích.

Tôi là Đặng Tâm, hoạt động trong lĩnh vực Digital Marketing & Branding với niềm đam mê về kinh tế học hành vi.

Bài viết này, tôi muốn chia sẻ với bạn những điểm mấu chốt của lý thuyết triển vọng và cách nó ảnh hưởng đến cách ta ra quyết định (đặc biệt là khi phải “chọn” giữa rủi ro và phần thưởng).

Không cần lan man, ta bắt đầu luôn nhé.

Lý thuyết triển vọng giúp gì cho bạn?

Con người không phải lúc nào cũng “hợp lý” (rational) khi đứng trước các lựa chọn liên quan đến được – mất, dù đó là tài chính, kinh doanh hay thậm chí mua sắm thường ngày.

Prospect Theory giải thích chúng ta thường đánh giá rủi rophần thưởng dựa trên cách vấn đề được trình bày, và đặc biệt ghét mất mát hơn gấp nhiều lần so với việc đạt được lợi ích tương tự.

Điều này có nghĩa:

  • Nếu bạn đang làm marketing, hiểu prospect theory giúp bạn thiết kế ưu đãi, thông điệp đúng tâm lý.
  • Nếu bạn đầu tư, nó giải thích vì sao bạn ghét bán cắt lỗ, cứ “ôm” mãi cổ phiếu đã rớt giá, hoặc vội vàng chốt lãi khi mới lời tí tẹo.
  • Nếu bạn muốn nắm bắt hành vi khách hàng, đây là công cụ vô giá để biến lý thuyết thành lợi thế cạnh tranh.

Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) là gì?

Bối cảnh ra đời

  • Daniel Kahneman và Amos Tversky phát triển “Prospect Theory” từ thập niên 1970, công bố chính thức năm 1979.
  • Họ thách thức Expected Utility Theory (Lý thuyết kỳ vọng hữu ích) truyền thống, vốn cho rằng con người luôn lý trí, tìm cách tối đa hóa lợi ích dựa trên giá trị mong đợi.
  • Kết luận: Con người không ra quyết định hoàn toàn dựa trên xác suất và kết quả “trung bình,” mà bị tác động bởi cách khung (frame), mức tham chiếu (reference point), và đặc biệt là mức độ sợ mất mát.

Hai thành phần chính

1. Value function (hàm giá trị):

    • Có hình chữ S lệch (S-shaped) khi vẽ theo trục được – mất.
    • Ở vùng “mất,” độ dốc của đường hàm giá trị cao hơn, cho thấy ta nhạy cảm với mất mát hơn so với niềm vui được lợi.
    • Điểm “khởi đầu” được gọi là reference point (điểm tham chiếu).
Hàm giá trị trong lý thuyết triển vọng.
Hàm giá trị trong lý thuyết triển vọng cho thấy chúng ta cảm nhận nỗi đau mất mát lớn hơn niềm hạnh phúc có được.

2. Probability weighting function (hàm trọng số xác suất):

    • Ta đánh giá xác suất theo cách chủ quan, thường phóng đại các xác suất nhỏ và coi nhẹ các xác suất lớn.
    • Điều này dẫn đến việc mua vé số dù cơ hội thắng thấp, hoặc không mua bảo hiểm dù rủi ro có thể cao hơn ta tưởng.

Loss Aversion – Nỗi đau mất mát

Trong Prospect Theory, khái niệm nổi bật nhất là loss aversion (nỗi đau/chán ghét mất mát).

Bạn có thể hình dung:

  • Mất 100k tiền mặt mang lại cảm giác “đau” gấp đôi so với niềm vui nhận được 100k.
  • Đó là lý do tại sao ta có xu hướng níu kéo những khoản đầu tư lỗ, không muốn bán ra (vì “chốt lỗ” đồng nghĩa hiện thực hóa mất mát).
  • Ngược lại, khi có lãi một chút, ta vội chốt lời, sợ lãi “bốc hơi,” thay vì kiên nhẫn chờ cơ hội lớn.

Thí nghiệm kinh điển

  • Người tham gia được hỏi: Bạn chọn
    • Chắc chắn nhận 500k
    • Hay 50% cơ hội nhận 1tr, 50% cơ hội không có đồng nào?

Hầu hết chọn chắc chắn có 500k, dù giá trị kỳ vọng cả 2 phương án đều là 500k.

Đó là tâm lý “an toàn,” sợ mất, không muốn đánh cược.

Nhưng nếu đảo ngược thành “chọn mất chắc 500k” hoặc “50% cơ hội mất 1tr, 50% cơ hội không mất đồng nào”, rất nhiều người sẵn sàng “gồng lỗ” và chọn phương án hai.

Nó phản ánh về loss aversion: chúng ta muốn né mất mát “chắc chắn,” sẵn sàng liều lĩnh hơn để tránh mất mát.

Ứng dụng thực tiễn

  • Giáo dục tài chính: Thay vì chỉ nói “Bạn sẽ kiếm được X,” hãy đề cập “Nếu không tham gia, bạn sẽ mất Y.”
  • Marketing: Tạo cảm giác “mất cơ hội” nếu khách không mua bây giờ. Kiểu “Flash sale còn 2 tiếng,” “Chỉ còn vài suất ưu đãi,” v.v.
  • Quyết định đầu tư: Hiểu loss aversion để tránh “gồng lỗ” vô lý. Đôi khi, dừng lỗ sớm mới là khôn ngoan.

Framing Effect – Hiệu ứng khung

Prospect Theory cũng nhấn mạnh vai trò của “cách ta đóng khung” vấn đề (framing).

Cùng một nội dung, nhưng cách trình bày khác nhau có thể dẫn đến quyết định khác nhau.

Ví dụ

  • Khung tích cực: “Bạn có 90% cơ hội sống.”
  • Khung tiêu cực: “Bạn có 10% khả năng tử vong.”

Vẫn là con số 90% vs 10%, nhưng mọi người phản ứng khác nhau về mặt tâm lý.

Trong marketing, nếu bạn quảng bá sản phẩm “Chúng tôi giúp bạn tiết kiệm 300k,” có thể tác động khác so với “Bạn sẽ mất 300k nếu không tham gia gói này.”

Framing effect là một hiệu ứng cực kỳ hiệu quả khi ứng dụng vào Marketing.
80% Nạc khác hoàn toàn với 20% Mỡ. Người ăn kiêng sẽ chọn Nạc, trong khi người thích BBQ sẽ chọn Mỡ. Đối với từng đối tượng khác nhau hãy sử dụng ‘framing’ khác nhau.

Tại sao vậy?

Tại vì:

  • Con người bị ảnh hưởng mạnh bởi tâm lý hơn là con số tuyệt đối.
  • Một thông điệp tích cực thường tạo cảm giác an toàn, còn thông điệp tiêu cực khơi gợi sợ hãi hoặc né tránh.

Ứng dụng

  • Thông điệp sản phẩm: Có thể nhấn mạnh “được” hay “mất” để tác động hành vi.
  • Đàm phán: Thay vì nói “Bạn sẽ mất 20%,” hãy nói “Bạn vẫn giữ được 80%.” Tùy trường hợp, khung “tích cực” hoặc “tiêu cực” giúp bạn đạt mục tiêu.

Probability Weighting – Đánh giá xác suất méo mó

Kahneman và Tversky cũng khám phá rằng ta không đánh giá xác suất theo cách “tuyến tính-logic”.

Những khả năng hiếm hoi (xác suất thấp) lại được ta “phóng đại,” còn những sự kiện có khả năng xảy ra cao thì ta đánh giá thấp hơn thực tế.

Ví dụ cụ thể

  • Đánh bạc, mua vé số: Dù cơ hội thắng cực kỳ thấp, não ta “thổi phồng” xác suất, dẫn đến các hành vi liều lĩnh.
  • Lơ là rủi ro lớn: Một số người xem thường bệnh tật hay tai nạn giao thông, vì nó “ít xảy ra với mình,” dù thống kê chứng minh ngược lại.

Tác động kinh tế

  • Thị trường chứng khoán: Nhà đầu tư “all-in” cổ phiếu penny, hy vọng “lên đời” dù xác suất thành công thấp.
  • Bảo hiểm: Nhiều người nghĩ “mua bảo hiểm phí tiền, chắc không sao đâu,” cho đến khi rủi ro xảy ra.
  • Marketing: Tạo các chương trình may mắn hiếm có (“1% cơ hội trúng xe hơi”), khách hàng vẫn ham.

Vai trò của Reference Point (Điểm tham chiếu)

Một khái niệm quan trọng khác trong Prospect Theoryreference point – điểm tham chiếu.

Bạn đánh giá “được – mất” dựa trên nơi mà bạn coi là “vạch xuất phát.”

Ví dụ

  • Giả sử bạn mua cổ phiếu giá 100k/cp. Điểm tham chiếu của bạn là 100k.
  • Khi giá lên 110k, bạn lãi 10k/cp, thấy vui.
  • Nhưng nếu điểm tham chiếu của ai đó mua ở giá 150k, thì 110k vẫn là lỗ 40k/cp, họ không vui.
  • Cùng một mức giá 110k, hai nhà đầu tư cảm xúc hoàn toàn khác nhau, tùy theo họ “đứng” ở đâu ban đầu.

Ứng dụng

  • Chính sách giá: Cách bạn niêm yết “giá gốc” rồi “giá khuyến mãi” sẽ ảnh hưởng đến cảm giác “được hời.”
  • Lòng trung thành khách hàng: Khách cũ có “reference point” là quyền lợi họ từng được. Giảm quyền lợi hoặc thay đổi chính sách có thể tạo cảm giác mất mát.

Ứng dụng Prospect Theory trong Marketing

  1. Thiết kế ưu đãi:
    • Nhấn mạnh “giá gốc,” rồi “giảm giá” để khách thấy mình “được” thay vì “bỏ lỡ.”
    • Tận dụng “loss aversion”: “Nếu bạn không chốt hôm nay, bạn mất ngay ưu đãi 30%.”
  2. Framing tích cực và tiêu cực:
    • Test thông điệp “Tiết kiệm 100k” (tích cực) vs. “Bạn sẽ mất 100k nếu không mua” (tiêu cực).
    • Xem phương án nào hợp tâm lý người dùng nhất, tùy lĩnh vực.
  3. Gói bán hàng (bundling):
    • Đôi khi gộp nhiều sản phẩm, “một lần chi tiền” để giảm cảm giác mất mát liên tiếp.
    • Tạo “combo,” khách thấy “lời hơn” so với mua lẻ.
  4. Khảo sát khách hàng:
    • Xem “reference point” của họ là gì: Khách đã quen giá bao nhiêu, trải nghiệm ra sao?
    • Từ đó thiết kế chiến lược giá, thông điệp phù hợp.
Thiết Kế Các Chương Trình Giảm Giá Có Thời Hạn
Thiết Kế Các Chương Trình Giảm Giá Có Thời Hạn

Ứng dụng Prospect Theory trong Branding & Xây dựng chiến lược

  1. Xác định giá trị cốt lõi:
    • Thay vì nói “mua sản phẩm của tôi để có lợi,” hãy làm rõ “nếu bạn không sử dụng, bạn sẽ bỏ lỡ điều gì?”
    • Kết hợp framing: Khung tích cực (được) và khung tiêu cực (mất).
  2. Câu chuyện thương hiệu:
    • Kể chuyện về những “mất mát” mà khách hàng đối diện nếu không có giải pháp phù hợp.
    • Hoặc “cảm giác được bảo vệ” khi gắn bó với thương hiệu.
  3. Minh bạch và đạo đức:
    • Sử dụng nỗi sợ mất mát (FOMO) quá đà có thể bị xem là “thao túng.”
    • Hãy đảm bảo giá trị thật, đừng phóng đại, nếu không khách hàng sớm muộn cũng quay lưng.
  4. Thiết kế chương trình khách hàng trung thành:
    • Cơ chế “điểm thưởng” tạo thêm cảm giác mất mát nếu họ không duy trì mua hàng.
    • Khách sẽ nghĩ “Tôi đã tích lũy 1000 điểm, nếu không dùng là phí.”

Kết luận

Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky cho thấy con người thật sự phi lý trí khi đánh giá rủi ro – lợi ích.
Chúng ta sợ mất hơn thích được, đánh giá xác suất méo mó, và bị ảnh hưởng mạnh bởi cách vấn đề được “khung.”

Với tôi – một người chuyên ứng dụng kinh tế học hành vi vào Marketing & Branding – hiểu “Prospect Theory” là bí kíp giúp thiết kế thông điệp chạm đúng tâm lý, tăng tỷ lệ chuyển đổi, và cũng tránh rơi vào bẫy tâm lý khi đầu tư.

Bạn không cần phải trở thành Daniel Kahneman thứ hai để áp dụng.
Chỉ cần nhớ:

  • Loss aversion: Đánh vào nỗi sợ mất cơ hội.
  • Framing: Thay đổi cách đóng khung, kết quả thay đổi.
  • Reference point: Biết khách hàng đang “đứng” ở đâu.
  • Weighting probabilities: Con người không giỏi đánh giá xác suất.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về lý thuyết triển vọng hay kinh tế học hành vi, hãy ghé dndtam.com.

Tôi thường chia sẻ chi tiết kinh nghiệm, case study, và mẹo thực chiến để khai thác hành vi người dùng trong xây dựng thương hiệu.

Giờ thì bạn đã có cái nhìn khá rõ về Prospect Theory.

Câu hỏi là, bạn sẵn sàng áp dụng nó vào chiến lược marketing, branding hay quyết định tài chính của mình chưa?

Chúc bạn thành công và tránh “chốt sai” chỉ vì nỗi sợ mất mát!

FAQ

  1. Prospect Theory khác gì so với Expected Utility Theory?
  • Expected Utility Theory giả định con người lý trí, ra quyết định dựa trên giá trị kỳ vọng.
  • Prospect Theory cho rằng thực tế con người sợ mất mát hơn là được lợi, và thường không đánh giá xác suất chính xác.
  1. Làm sao ứng dụng Loss Aversion trong kinh doanh mà không “thao túng” khách hàng?
  • Thay vì thổi phồng sợ hãi, hãy minh bạch: cho biết rủi ro hoặc cơ hội khách sẽ bỏ lỡ nếu không mua.
  • Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ thực sự mang lại lợi ích, không “chiêu trò” lừa đảo.
  1. Làm sao áp dụng Framing Effect vào thông điệp marketing?
  • Thử A/B test một thông điệp nhấn mạnh “bạn được lợi gì” và một thông điệp “bạn mất gì nếu không mua.”
  • Đo lường xem khách hàng phản hồi ra sao để chọn hướng hiệu quả hơn.
  1. Người đầu tư cá nhân có cần biết Prospect Theory không?
  • Rất cần.
  • Bạn sẽ hiểu tại sao mình hay “gồng lỗ” quá lâu, hoặc chốt lãi quá sớm.
  • Từ đó, bạn có thể điều chỉnh hành vi, ra quyết định hợp lý hơn.
  1. Tại sao Reference Point lại quan trọng như vậy?
  • Vì mọi đánh giá được – mất đều so với một “điểm gốc” nào đó.
  • Đổi điểm gốc, cảm giác được – mất sẽ khác đi hoàn toàn, dù số tiền không đổi.
THÔNG BÁO BÀI VIẾT MỚI

Chuyên Mục:

Tags:

Tư vấn Digital Marketing, Branding dưới góc nhìn Kinh Tế Học Hành Vi và là cố vấn chiến lược SEO theo định hướng Semantic SEO và Topical Authority.

Bài viết này được bảo vệ bản quyển nội dung bởi DMCA; Khi người đọc thực hành các nội dung được đăng tải tại trang web này, người đọc ý thức được rằng trang web này và tác giả của bài đăng sẽ không chịu trách nhiệm cho bất cứ rủi ro nào xảy ra, hãy xem thêm về:  Tuyên bố từ chối trách nhiệm về nội dung.